Có 2 kết quả:

腐殖覆盖物 fǔ zhí fù gài wù ㄈㄨˇ ㄓˊ ㄈㄨˋ ㄍㄞˋ ㄨˋ腐殖覆蓋物 fǔ zhí fù gài wù ㄈㄨˇ ㄓˊ ㄈㄨˋ ㄍㄞˋ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mulch

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

mulch

Bình luận 0