Có 2 kết quả:
腐殖覆盖物 fǔ zhí fù gài wù ㄈㄨˇ ㄓˊ ㄈㄨˋ ㄍㄞˋ ㄨˋ • 腐殖覆蓋物 fǔ zhí fù gài wù ㄈㄨˇ ㄓˊ ㄈㄨˋ ㄍㄞˋ ㄨˋ
fǔ zhí fù gài wù ㄈㄨˇ ㄓˊ ㄈㄨˋ ㄍㄞˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mulch
Bình luận 0
fǔ zhí fù gài wù ㄈㄨˇ ㄓˊ ㄈㄨˋ ㄍㄞˋ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mulch
Bình luận 0